Home / Uncategorized / Cụm danh từ trong tiếng Anh là gì? (Noun phrase) – Ngữ Pháp Tiếng Anh – HocHay

Cụm danh từ trong tiếng Anh là gì? (Noun phrase) – Ngữ Pháp Tiếng Anh – HocHay

1. Cụm danh từ (noun phrase) là gì?

Cụm danh từ (noun phrase) là gì? Là một cụm từ có một danh từ đóng vai trò là thành tố chính, được bổ nghĩa bởi các thành phần bổ nghĩa, đứng trước (gọi là pre-modifiers – tiền bổ ngữ) và/hoặc đứng sau (gọi là post-modifiers – hậu bổ ngữ).

Ví dụ:

  • a beautiful girl (một cô gái đẹp)
  • many colorful books (nhiều quyển sách đủ màu)
  • an oval table (cái bàn hình oval)
  • a bottle of water (một bình nước)

2. Cấu trúc cụm danh từ:

Cách nhận biết cụm danh từ trong tiếng anh, cách tạo ra cụm danh từ trong tiếng anh: bổ ngữ đứng trước – danh từ chính – bổ ngữ đứng sau:

– Danh từ chính có thể là danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ số ít, danh từ số nhiều.

– Bổ ngữ đứng trước danh từ chính có thể là Mạo từ (Article), Từ định lượng (Qualifiers), Danh từ, đại từ sở hữu (Possessive Nouns/Pronouns); Tính từ; Phân từ (V-ing hoặc V3/-ed).

  • Ví dụ: a nice house (pronouns): danh từ chính là house, được bổ nghĩa bởi tính từ nice và mạo từ a

– Bổ ngữ đứng sau danh từ chính có thể là Cụm giới từ, cụm động từ…

  • Ví dụ: the tall girl standing in the corner (cô gái cao cao đứng ở trong góc)

 3. Các thành phần trong cụm danh từ:

A. CÁC BỔ NGỮ PHÍA TRƯỚC DANH TỪ

a. Từ hạn định (Determiner)

– Mạo từ (Articles): Trong cụm danh từ, mạo từ thường đứng ở đầu.

  + Mạo từ xác định the

  • Ví dụ: the United States, the Universe, the Earth, the Moon, the man over there, …

   + Mạo từ không xác định a/an: dùng mạo từ “an”: với các từ bắt đầu là nguyên âm (u, e, o, a, i), mạo từ “a”: với các từ bắt đầu là phụ âm (t, f, d, h, j, k, …)

  • Ví dụ: a man, a woman, a book, a store, …

– Từ chỉ số lượng, định lượng (Qualifiers ): Trong cụm danh từ, từ chỉ số lượng thường đứng sau mạo từ, còn nếu không có mạo từ thì nó đứng đầu cụm danh từ.

Lưu ý: một số từ chỉ định có thể đứng trước mạo từ như all, both, half, và các bội từ như twice, double, three times

– Sở hữu cách hoặc tính từ sở hữu (Possessive Nouns/ Adjective):

   + Possessive nouns (sở hữu cách): là thêm ′s vào phía sau danh từ sở hữu.

  • Ví dụ: The man’s wallet, Susan’s cats (chiếc ví của người đàn ông, mèo của Susan)

   + Possessive adjective (tính từ sở hữu): my, your, his, her, our, their, its

  • Ví dụ: my school, her bag (trường của tui, túi của cô ta)

b. Bổ ngữ (Modifier) 

– Tính từ (Adjective): Tính từ thường đứng trước danh từ chính, và nhiệm vụ của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ chính.

Ví dụ:

– Phân từ (Participles): 

Vị trí của các phân từ trong cụm danh từ cũng giống như tính từ, đều được dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính. Có hai dạng phân từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ: Phân từ hiện tại (V-ing) và phân từ quá khứ (V3/-ed)

   + Dùng Phân từ hiện tại V-ing: khi nói đến bản chất của sự vật, hay sự việc đang diễn ra.

  • Ví dụ: an interesting film (1 bộ phim hay), the barking dog (1 con chó đang sủa)

   + Dùng phân từ quá khứ V3/-ed: khi nói đến cảm giác của sự vật, hay sự vật được/ bị tác động

  • Ví dụ: a well-trained dog (1 con chó được huấn luyện tốt). a broken heart (1 trái tim tan vỡ)

B. CÁC BỔ NGỮ PHÍA SAU DANH TỪ

Các bổ ngữ phía sau danh từ có thể là một cụm từ (phrase) hoặc một mệnh đề (clause)

a. Cụm từ (Phrase)

– Cụm giới từ (Preposition phrases): Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ, cụm giới từ đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • A man with black hair (Người đàn ông có mái tóc đen)
  • The dog behind the fence (Con chó phía sau hàng rào)

– Cụm phân từ (Participle phrases)

   + Cụm Phân từ hiện tại: thường bắt đầu bằng V-ing, cụm Phân từ hiện tại xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động

Ví dụ:

  • The man standing over there (the man who is standing over there)
  • The dog lying on the ground (the dog which is lying on the ground)

   + Cụm phân từ quá khứ: thường bắt đầu bằng V3/-ed, cụm phân từ quá khứ xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.

Ví dụ:

  • The book sent to me (The book which is sent to me)
  • The house built (The house which was built)

b. Mệnh đề (Clause)

Mệnh đề tính từ hay còn gọi là mệnh đề quan hệ (adjective clause), được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • The girl who you talked to is my girlfriend.
    (Cô gái mà anh đã nói chuyện là bạn gái của tôi)
  • The book that you sent me yesterday is my favorite novel.
    (Quyển sách bạn đưa tôi hôm qua là cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi)

c. Danh từ

Danh từ chính có thể là danh từ đếm được và không đếm được, danh từ số ít hoặc số nhiều.

https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgIDGyuCF-AE

#cumdanhtulagi #cumdanhtugommayphan #cumdanhtutienganh #cumdanhtulagilop6 #nounphrase #nguphaptienganh #HocHay

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Thanh Huyền Học Hay

Check Also

Học tốt Thì hiện tại đơn (Simple present tense) – Ngữ Pháp Tiếng Anh – HocHay

1. Cách dùng thì hiện tại đơn: Thì hiện tại đơn (present simple tense hay …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *